越南

Máy hiu chun ca nungghi dữ liu Fluk雷竞技appe 754 Hart

Tính nongng chính

Làm vic thông minh hun n。Làm viprotocolc nhanh nennn。

754洛杉矶ột thiết bị嗨ệu楚ẩnđnăng lập戴笠ệu mạnh mẽ,曹phep bạn tả我徐ống quy陈,danh塞奇va hướng dẫnđược tạo bằng phần mềm hoặc tả我len dữ李ệuđể,lưu trữva phan tich。754年反对公司见到năngổ我bật洛杉矶giao tiếp哈特®tich hợp mạnh mẽco khảnăng thực嗨ện gần nhưtất cảcac tac vụ挂马ngay bạnđang thực嗨ện bằng可能giao tiếp rieng。

  • Đo V, mA, RTD, cặp nhit, tn số và欧姆để kiểm tra m bin, bộ chuyển đổi và các thit bkhác
  • Phát tín hiu /mô phng(源/模拟)V, mA, cặp nhit, RTD, tn số,欧姆và áp sut để hiu chun bộ chuyển đổi
  • cp nguinden cho bộ chuyển đổi trong sut quá trình kiểm tra bằng bộ nguinden và mA vindev ng thời
  • Đo/ cp nguindek n áp sut bằng bt kỳ mô- nào trong số 29 mô- áp sut của Fluk雷竞技appe 700Pxx
  • to và chy các quy trình kiểm tra trc /sau (as-found/as-left) tự ng để đáp ng chng trình cht lng hoặc quy nh công nghip。lu trữ và ghi tài liu kt qu
  • lu trữ quy trình đã ti xung và kt quhiu chun lên ti mutt tun。
  • Sửdụng健ều见到năng nhưbước tựđộngđơn v深处ị图伊chỉnh,吉尔trị做ngườ我粪nhập阮富仲khi kiểm交易đo kiểm丛tắc mộtđ我ểm va海đểm, kiểm交易lưu lượng DP căn bậc海,độtrễđo . thểlập陈,v.v。
  • Dễ sử dng
  • bo hành巴纳姆
  • Màn hình hiển thkép sáng rõ nét。Đọc ctham số phát và tham số dv . ng thời。
  • Giao din ngôn ngữ
  • Pin sc Li-Ion để sử dng trong 10 giờ liên tc。Bao ghdfu m cinf mô- vun áp sut。
  • Xử lý các bộ chuyển đổi RTD có xung nhanh và PLC bằng các xung ngắn 1毫秒。
  • Được phân phi vi phn m DPC/Track bn dùng thử Sample。
  • (资产管理)。

Tính南京HART
754。Trên thực t, thit bnày cung cp khnching giao tip của bộ giao tip HART 375。

  • Không yêu cu hounp phụ kin bên ngoài hoặc dng cụ thứ hai cho mi vic hiu chun và bo trì HART hàng ngày。
  • 聪聪p giao titnam p HART nhanh chóng。
  • Hỗ trcác model phổ bin của bộ chuyển đổi HART vi nhiu lnh cụ thể theo thit bnhiu hn bt kỳ máy hiu chun HART ti hin trường nào khác。
  • hot ng vi các cu hình như multi masters, chđộ truyn liên tc (burst模式)và điểm (multi-drop)。
  • Dễ dàng cp nht khi các thit bmi c bổ sung và các phiên bmi của HART c phát hành。
  • Kiểm tra để xác nh loi thit b, nhà sn xut,模型,thẻ(标签)。
  • c。
  • chc nungvnzhnnungvnzhnart PV và u ra kthut số của bộ chuyển đổi thông minh v ng thời u ra mA模拟。
  • Đọva ghi cac cấu hinh thiết bị哈特đểđ我ều chỉnh tạ我嗨ện trường dảiđo PV, thờ我吉安火腿(阻尼)弗吉尼亚州cac caiđặt cấu hinh cấp曹khac。
  • 他们đổi nhãn các bộ chuyển đổi thông minh bằng cách vansc và ghi vào trường thẻ HART标签。

Hỗ trgiao thc HART linh hot

Nhà sn xut thit báp sut thit bnhit độ 这是科里奥利
ABB / Kent-Taylor 600吨 658吨1
ABB/哈特曼布劳恩 Contrans P1
Dòng AS 800系列
Endress & Hauser CERABAR年代,
CERABAR M,
DELTABAR年代
TMT 1221182年台湾海陆运输公司1
TMT 1621
福克斯波罗的时候 TI / RTT201
福克斯波罗/英维思集团 我/压力
富士 FCX
FCXAZ
FRC
霍尼韦尔 ST3000 STT25T1
STT25H1
微观运动 2000
2000年是
9701
9712
9739
摩尔的产品 3441
罗斯蒙特 1151
2088
3001 c
3051年,3051年代
3044 c
644
3144
3244年,3144便士
西门子 Sitrans pds
Sitrans p es
SMAR LD301 TT3011
Viatran 我/压力
Wika UNITRANS T32H1
日本横河 EJA Yta 110 310
弗吉尼亚州320
1Điều chỉnh cm bin(传感器修剪)không

754 hỗ trcác lnh có trong giao thc HART phiên bn 5.7。vi bộ nhớ 2mb, 754 hỗ trnhiu lnh HART như:

  • Cac lệnh涌cung chứấp c năngđược美联社dụng阮富仲tất cảCac thiết bịạ我嗨ện trường, chẳng hạn nhưđọc nha sản徐ất va loạ我thiết bịđọc biến chinh (PV) hoặcđọc董đ我ệnđầu ra hoặc phần trăm好độ。
  • Cac lệnh thường粪涌cung chứấp c năngđược美联社dụng phổbiến曹健ều nhưng khong phả我tất cảCac thiết bịạ我嗨ện trường, chẳng hạn nhưđọc公司ều biến,đặt thờ我吉安火腿(阻尼)hoặc thực嗨ện kiểm lặ交易vong p(循环测试)。
  • Các lnh cụ thể theo thit bcung cp chc nung duy nht cho mỗi thit bcụ thể ti hin trường, chẳng hn như u chỉnh cm bin (senore trim)。

Các chđộ hot ng của HART

  • hot ng tng điểm Point to Point, chđộ c sử dng phổ bin nht, kt ni 754 vi mutt thit bhart trong vòng lặp 4-20 mA。
  • Trong chđộ điểm Multi-drop, mutt số thit bhart có thể ni vi nhau。754 tìm kount m, xác ng。
  • Trong chđộ truyn liên tc, thiaut bhart truyn các nhóm dữ liu mà không cn chờ yêu cu bởi mutt thit bch(master)。754 . thểđưbộchuyểnđổ我ra khỏchếđộtruyền留置权tục阮富仲川崎kiểm交易hoặc嗨ệu楚ẩn,分đo khoi phục bộchuyểnđổ我vềchếđộtruyền留置权tục。

Mô- vun áp sut

Đáp ng hu như mi ng dng áp sut như áp sut so vi khí quyển (gauge), chênh áp, kép (phc hp), tuyt i và chân không。

  • 嗨ểnịgia trị美联社苏ất theo bấtkỳđơn vịnao阮富仲số10đơn vị美联社苏ất khac nhau马bạn chỉđịnh川崎thiết lập thiết bị嗨ệu楚ẩn。
  • Vỏ đúc bằng
  • Có tính nongđặc bit bù nhit độ bên trong từ 0ºn 50ºC để vount hiu sut độ chính xác ti。
  • Bao g ' m chng nhn hiu chun truy nguyên của NIST(可溯源校准证书)。
  • Các mô- có thể。

mut nhóm gcdum29 mô-。公司年代ẵn海mươ我tam mo -đ联合国vớ丁字裤sốkỹ星期四ật vềđộchinh xac cơbảnđến 0 05%。d(0 - 0,25kPa) và lên 0 - 10.000 psi (0 - 70.000 kPa)。Thông tin thêm về các mô-。

Quy trình tự ng

曹phep bạn thiết lập nhanh cac quy陈嗨ệu楚ẩn tựđộng, mạnh mẽ曹cac bộchuyểnđổ深处我图伊ến见到bộchuyểnđổ我lưu lượng DP va cac cong tắc giớ我hạn một干草海đ我ểm。Chỉ。Máy hiu chun 750系列sẽ làm phn còn li。thit bnày nhanh chóng thực hin quy trình trình, tính toán sai số và hiển thkt qucui cùng, chỉ rõ các điểm ngoài dung sai cho phép。

Đơn vtùy chỉnh

Cho phép b6:00 dch mun t vn vnày sang mun t vkhác, chẳng h6:00 như từ mV sangºC hoặcºF。曹phep bạn sửdụng董福禄克750系列v雷竞技appớcac phụkiệnđầu ra mV nhưđầu做公司ệtđộ福禄克80 t-ir va ghi nhận quy陈vớđơn vịkhongđược hỗtrợnhưphần三ệu hoặc vong tren啪的一声。

Giá trdo người dùng nhp

Cho phép kthut viên nhp kt quhiu chun c phát nguyen n và/hoặc bởi thit bkhác như v ng hbt bloi hiển th。

hiu chun công tắc gii hn

Các quy trình thực hin hiu chun nhanh, tự ng các công tắc gii hn mut hay hai điểm cho n áp, dòng n, nhit độ và áp sut。

hiu chun thit blu lng dùng áp sut chênh áp

Các quy trình sử dng hàm cousn bc hai để trực tip hiu chun thit blu lng loi chênh áp。

Các đặc điểm bổ宋
Đnăng

嗨ệu楚ẩn公司ệtđộ,美联社苏ất,đ我ện美联社,董đ我ện,đ我ện trởva tần số。Vì thit b躬này va va phát nguudyn, bn có thể khắc phc vn đề và hiu chun tt cchỉ bằng mutt máy hiu chun ca dng bn chắc。

mvmnh mẽ lvmi dễ sử dng

Giao din phím bm menu u khiển dễ theo dõi sẽ hng dẫn bn qua bt kỳ tác vụ nào。Làm vic nhanh chóng theo phút chứ không phi theo ngày。Cac quy陈嗨ệu楚ẩn . thểlập陈曹phep bạn tạo va chạy quy陈trước /分(认为/左)tựđộngđểđả桶ảo嗨ệu楚ẩn nhanh vađồng nhất。

lu trữ và ghi tài liu kt qu

Để hỗ trcác tiêu chun ISO-9000 hoặc tiêu chun qun lý, Fluke雷竞技app 754 ghi li kt quhiu chun của bn, loi bỏ vic phi mang theo bút và giy n hin trường。Cổng giao tip USB cho phép bn truyn kt qusang máy tính, giúp tit kim thời gian phi nhp số liu khi bn trli xưởng。

thit bm tay tht sự

Đủ nhỏ để dễ dàng cho vào túi dng cụ và sử dng trong không gian cht hẹp。hot ng trong toàn ca làm vic vi bộ pin sc Li-ion。

mnh mẽ và đáng tin cy

Dựa vào thit kbn chắc của Fluk雷竞技appe để mang li độ chính xác và độ tin cy cao nht trong môi trường khắc nghit。Vỏ máy bằng urretan đúc chu c các thao tác mnh trong môi trường công nghip。

Màn hình sáng rõ

Cho phép bn c kt qutrong bt kỳ u kin ánh sáng nào。Đèn nen có ba (3) chđộ。

Phim mềm

Cung cấp quyềp c n truyậ农村村民cac chức năng nang曹nhưdanh塞奇tac vụquy陈tựđộng,贾thangđo, tố我thiểu / tốđ,塞尔đổ我gia trịtheo bướhoặc dốc(步进,增加),弗吉尼亚州xem lạ我bộnhớchỉvớ我ộbấm t螺母。

巴赤độ hot ng

Đo(测量),酷毙了nguồn hoặc莫phỏng(源或模拟),何鸿燊ặcđo /酷毙了nguồnđồng thờ我(测量/源),——赵phep kỹ星期四ật vien khắc phục s cựố,嗨ệu楚ẩn hoặc bảo三hệthốngđo chỉbằng m bịột thiết。

Giao din ngôn ngữ

Hiển thhng dẫn bằng tiahang Anh, tiahang Pháp, tiahang Đức, tiahang Tây坂芽và tiahang Ý。

Máy tính i số tích hp

vi bn chc năng-và cn bc hai- lu trữ, gi li và thực hin phép tính cn thit để cài đặt thit bhoặc đánh giá dữ liu ti hin trường。Dùng nó để đặt phát nguyutn uyuyt mutt giá trđã tính。Không cn phi mang theo bút chì và giy hoặc máy tính riêng。

Thời gian trễ(延迟)lp trình

Trong các quy trình tự ng cho phép hiu chun các thit bphn ng chm。

Tổng quan sn phm: Máy hiu chun ca nongghi dữ liu Fluke 雷竞技app754 Hart

bn sẽ thích nhng u chúng tôi đã bổ sung cho thit bhiu chun của bn。

754 là mi thứ bn cn và孟mun trong 744 và hn thna !khnching giao tip của HART c kt hp để cung cp thit bhiu chun giao tip tích hp。dng cụ mnh mẽ và đáng tin này rt lý tưởng để hiu chun, bo trì và khắc phc vn đề của hê thng vo HART và các loi khác。

第754ực嗨ện cong việc củ健ều thiết bị——酷毙了锡嗨ệu,苏莫phỏng vađo美联社ất, t公司ệđộva锡嗨ệuđ我ện vớchỉmột thiết bịcầm泰bền chắc。bn sẽ thích màn hình hiển thmi nâng cp, pin Li-ion có thời lng dài hn, cổng USB và các phụ kin mi để hoàn thin gói thit b。

Đối vi vic ghi tài liu, 754 tự ng hóa các quy trình hiu chun và ghi li dữ liu của bn。Và tt nhiên, thit biso 9000, FDA, EPA và OSHA。

Hỗ trphn m m qun lý hiu chun phổ bin。753 và 754, 743 và 744 hot ng vi phn m mDPC / TRACK2™của 雷竞技appFluke và các chng trình phổ bin của Honeywell Meridium, Emerson, Cornerstone,横河,Prime Technologies, Intergraph và các nhà sn xut khác。Nó cho phép bn to quy trình, hng dẫn và danh sách hành ng để mang li khnunglp tài liu nhanh chóng và dễ dàng。

thit bhiu chun quá trình lp tài liu vi HART(记录过程校准器)Fluke 754: Làm vic thông minh hun雷竞技app n。Làm viprotocolc nhanh nennn。

753 và 754, 743 và 744 hot ng vi phn m của Fluke v雷竞技appà các chng trình phổ bin của Honeywell Meridium, Emerson, Cornerstone,横河,Prime Technologies, Intergraph và các nhà sn xut khác。Nó cho phép bn to quy trình, hng dẫn và danh sách hành ng để mang li khnunglp tài liu nhanh chóng và dễ dàng。

Thông số kthut: Máy hiu chun ca nongghi dữ liu Fluke 7雷竞技app54 Hart

Độ chính xác vo
Điện áp mutt chiu
1 năm 2 nă米
100000 mV 0, 02% + 0005 mV 0, 03% + 0005 mV
3、00000 V 0 + 0 02%, 00005 V 0 + 0 03%, 00005 V
0000 V 0 + 0 02%, 0005 V 0 + 0 03%, 0005 V
300 V 0 + 0 05%, 05年V 0 + 0 07%, 05年V
Điện áp xoay chiu
Dảiđo
40 n 500 Hz
Độ phân gii 1 năm 2 nă米
3000 V 0001 V 0, 5% + 0002 V 0% + 0004 V
V 30日00 0 01 V 0 + 0 5%, 02年V 1 + 0 0%, 04 V
300年,0 V 0 1 V 0 + 0 5% 2 V 1, + 0 0%, 2 V
Dòng n mutt chiu
1 năm 2 nă米
30000毫安 0,01% + 5 uA 0015% + 7 uA
马110,00 0,01% + 20 uA 0015% + 30 uA
Đ我ện trở
1 năm 2 nă米
10000Ω 0,05% + 50 mΩ 0, 07% + 70Ω
100Ω 0,05% + 50 mΩ 0, 07% + 70Ω
1、0000 kΩ 0,05% + 500 mΩ 0 + 0 07% 5Ω
10000 kΩ 0,1% + 10 Ω 0, 15% + 15Ω
Tần số
Độ phân gii Độ chính xác(2纳姆)
Từ 1,00 n 110,00 Hz 0, 1赫兹 0, 05年赫兹
Từ 110,1宵夜n 1100,0赫兹 0 1赫兹 0、5赫兹
Từ 1,101 n 11,000 kHz 0001千赫 0005千赫
Từ 11,01 n 50,00 kHz 0 01千赫 0, 05年千赫

Độ chính xác phát ngubypn(来源)
Điện áp mutt chiu
1 năm 2 nă米
100000 mV 0, 01% + 0005 mV 0015% + 0005 mV
1, 00000 V 0 + 0 01%, 00005 V 0015% + 0, 0005 V
15日0000 V 0 + 0 01%, 0005 V 0015% + 0, 0005 V
Dòng n mutt chiu
1 năm 2 nă米
22,000 mA (ngu不靠n) 0,01%+ 0,003 mA 0,02%+ 003 mA
Điểm thoát dòng(当前接收器-模拟) 0,02% + 0,007 mA 0,04% + 0,007 mA
Đ我ện trở
1 năm 2 nă米
10.000Ω 0,01% + 10 mΩ 0.015% + 15 mΩ
100Ω 0,01% + 20 mΩ 0.015% + 30 mΩ
1、0000 kΩ 0,02% + 0,2 Ω 0,03% + 0,3 Ω
10000 kΩ 0,02% + 3 Ω 0,03% + 5 Ω
Tần số
2 nă米
Từ 0,1 n 10,99 Hz 0, 1赫兹
Từ 0,01 n 10,99 Hz 0, 1赫兹
Từ 11,00 n 109,99 Hz 0 1赫兹
Từ 110,0 n 1099,9 Hz 0 1赫兹
Từ 1,100 n 21,999 kHz 0002千赫
22,000元,50,000千赫 0005千赫
Thông số kthut
chc nongghi dữ liu
chc nungvo: Đ我ện美联社,董đ我ện,đ我ện trở,tần số,覆盖到了ệtđộ,美联社苏ất
turc độ vginc: 1、2、5、10、20、30 hoặc 60 giá tr/ phút
Thời l: 8000 số ghi (7980 cho 30 hoặc 60 số ghi/phút)
chc nongng ther đổi theo dc(斜坡)
chc nongng phát nguyen: Điện áp, dòng投票者投票者,投票者投票者,投票者投票者số,投票者投票者độ
Tốcđộ: 4 bước /小季爱雅
Phát hin ngắt mch: Thông mch hoặc n áp (phát hin thông mch không khdng khi phát nguyen n dòng n)
chc nongs cp ngu&n cho mch
Đ我ện记者: Tùy chencn, 26v
Độ chính xác: 10%, ti thiểu 18 V ti 22 mA
Dòng vladimir n ti ska: 25ma, chmch
Điện áp u vào: 50v dc
chc nongng ther đổi theo bc(步)
chc nongng phát nguudynn Điện áp, dòng投票者投票者,投票者投票者,投票者投票者số,投票者投票者độ
bc tùy chỉnh b
bc tự ng Có thể lp trình hoàn toàn cho hàm, độ trễ khởi ng, giá trbc, thời gian mỗi bc, lặp li

Thông số kthut về môi trường
nhivstore độ vn hành
-10°C n +50°C
nhit độ bo qun
-20°C n +60°C
chng chu bi / nc
Đáp ng IP52, IEC 529
Độ cao vn hành
3000米所以vi mực nc biển trung bình(9842英尺)

Thông số kthut an toàn
chng nhn của các tổ chc an toàn
CAN/CSA C22.2 số 1010.1-92, ASNI/ISA S82.01-1994, UL3111 và EN610-1:1993

Thông số cơ & kthut chung
Kich thước
136 x 245 x 63毫米(5,4 " x 9,6 x 2,5)
Khố我lượng
1,2公斤(2,7磅)
Bộ pin锂离子强: 7,2V, 4400mAh, 30 Wh
Thời l引脚
>8 giờ thông thường
塞尔销
他们pin mà không cn tháo mthit bhiu chun;Không cn bt cứ dng cụ nào
Các kt ni cổng bên
Đầu ni mô- vun áp sut
Đầu ni USB để lp cổng giao tip vi máy tính của bn
Đầu ni thit bkthut số (HART)
kt ni cho bộ sc / nguudynn n thay cho pin tùy ch
粪便lượng lưu trữdữ李ệu
1 tun kt quhiu chun
Thông số kthut 90 ngày
khong thời gian của thông số kthut chun cho dòng 750系列là từ 1 n 2 nm。
Độ chính xác phát nguinden và 90 ngày có thể c tính bằng cách
Chia thông số kthut“%的阅读”(giá tr) hoặc“%的输出”(giá trphát) của muut nm cho 2。
Thông số kthut sàn, biểu din bằng“% full scale”(toàn di) hoặc
“计数”hoặc“欧姆”vẫn giữ nguyên。

nhimin - min độ, nhimin - min - min (RTD)
Độ hoặc % số ghi
我瞧ạ(α) di o°C Đo°C1 Phát nguyen . cn dòng nguyen . cn Phát tín hiu°C Dòng外公赵phép2
1 năm 2 nă米 1 năm 2 nă米
100 Ω Pt (385) -200 n 100
100 n 800
0, 07年°C
0.02% + 0.05°c
0, 14°C
0.04% + 0,10°c
马1 0, 05年°C
0,0125% + 0,04°c
0, 10°C
0.025% + 0,08°c
0,1 mA n 10 mA
200 Ω Pt (385) -200 n 100
100 n 630
0, 07年°C
0.02% + 0.05°c
0, 14°C
0.04% + 0,10°c
500μ 0, 06°C
0.017 % + 0.05°c
0, 12°C
0.034 % + 0,10°c
0,1 mA n 1 mA
500 Ω Pt (385) -200 n 100
100 n 630
0, 07年°C
0.02% + 0.05°c
0, 14°C
0.04% + 0,10°c
250μ 0, 06°C
0.017% + 0,05°c
0, 12°C
0.034 % + 0,10°c
0,1 mA n 1 mA
1000 Ω Pt (385) -200 n 100
100 n 630
0, 07年°C
0.02% + 0.05°c
0, 14°C
0,04% + 0,10°c
150μ 0, 06年C
0.017 % + 0.05°c
0, 12 C
0.034 % + 0,10°c
0,1 mA n 1 mA
100 Ω Pt (3916) -200 n 100
100 n 630
0, 07年°C
0.02% + 0.05°c
0, 14°C
0.04% +0,10°c
马1 0, 05年°C
0,0125% + 0,04°c
0, 10°C
0.025% + 0,08°c
0,1 mA n 10 mA
100 Ω Pt (3926) -200 n 100
100 n 630
0, 08年°C
0.02% + 0.06°c
0, 16°C
0.04% +0,12°c
马1 0, 05年°C
0,0125% + 0,04°c
0, 10°C
0.025% + 0,08°c
0,1 mA n 10 mA
10 Ω Cu (427) -100 n 260 0, 2°C 0, 4°C 马3 0, 2°C 0, 4°C 0,1 mA n 10 mA
120 Ω Ni (672) -80 n 260 0 1°C 0, 2°C 马1 0, 04°C 0, 08年°C 0,1 mA n 10 mA

1Khi RTD từ hai n ba dây, hãy ng thêm 0,4°C vào thông số kthut。
2Hỗ trcác bộ chuyển đổi có xung và PLC vi thời gian xung ngắn ti 1 ms

nhit độ, cặp nhit
Loạ我 Phát tín hiu°C Đo độ°C Phát tín hiu°C
1 năm 2 nă米 1 năm 2 nă米
E -250黎明n -200 1.3 2 0.6 0.9
-200 n -100 0.5 0.8 0.3 0.4
-100 n 600 0.3 0.4 0.3 0.4
600 n 1000 0.4 0.6 0.2 0.3
N -200 n -100 1 1.5 0.6 0.9
-100 n 900 0.5 0.8 0.5 0.8
900月n 1300 0.6 0.9 0.3 0.4
J -210 n -100 0.6 0.9 0.3 0.4
-100 n 800 0.3 0.4 0.2 0.3
800宵夜1200 0.5 0.8 0.3 0.3
K -200 n -100 0.7 1 0.4 0.6
-100 n 400 0.3 0.4 0.3 0.4
400元,1200元 0.5 0.8 0.3 0.4
1200号,n 1372号 0.7 1 0.3 0.4
T -250黎明n -200 1.7 2.5 0.9 1.4
-200 n 0 0.6 0.9 0.4 0.6
0 n 400 0.3 0.4 0.3 0.4
B 600元,800元 1.3 2 1 1.5
800元n 1000 1 1.5 0.8 1.2
1000 n 1820 0.9 1.3 0.8 1.2
R -20 n 0 2.3 2.8 1.2 1.8
0 n 100 1.5 2.2 1.1 1.7
1767年100元 1 1.5 0.9 1.4
年代 -20 n 0 2.3 2.8 1.2 1.8
0黎明n 200 1.5 2.1 1.1 1.7
200元,1400元 0.9 1.4 0.9 1.4
1767年下午2:00 1.1 1.7 1 1.5
C 0 n 800 0.6 0.9 0.6 0.9
800宵夜1200 0.8 1.2 0.7 1
一千二百 1.1 1.6 0.9 1.4
1800元n 2316 2 3. 1.3 2
l -200 n -100 0.6 0.9 0.3 0.4
-100 n 800 0.3 0.4 0.2 0.3
800 n 900 0.5 0.8 0.2 0.3
U -200 n 0 0.6 0.9 0.4 0.6
0月n 600 0.3 0.4 0.3 0.4
英国石油公司 0 n 1000 1 1.5 0.4 0.6
1000元n 2000 1.6 2.4 0.6 0.9
2000元,n 2500 2 3. 0.8 1.2
XK -200 n 300 0.2 0.3 0.2 0.5
300 n 800 0.4 0.6 0.3 0.6

型号:Máy hiu chun ca nongghi dữ liu Fluke 75雷竞技app4 Hart

雷竞技app福禄克754
雷竞技appFluke 754记录过程校准器- hart

thit bhiu chun quá trình ghi dữ liu - hart(记录过程校核器)

  • Bộ svmc引脚BC7240
  • Bộ引脚锂离子BP7240
  • phn morim mẫu DPCTrack 2™样例软件
  • hng dẫn sử dng
  • Báo cáo hiu chun truy nguyên NIST và dữ liu
  • Ba bộ u TP220 vi Ba bộ”kẹp cá u dài
  • 海bộ kẹp móc AC280
  • Túi đựng mm C799
  • Cáp kt ni USB, cáp kt ni Fluk雷竞技appe 754HHC HART