Máy hiu chun ca nungghi dữ liu Fluk雷竞技appe 754 Hart
Tính nongng chính
Làm vic thông minh hun n。Làm viprotocolc nhanh nennn。
754洛杉矶ột thiết bị嗨ệu楚ẩnđnăng lập戴笠ệu mạnh mẽ,曹phep bạn tả我徐ống quy陈,danh塞奇va hướng dẫnđược tạo bằng phần mềm hoặc tả我len dữ李ệuđể,lưu trữva phan tich。754年反对公司见到năngổ我bật洛杉矶giao tiếp哈特®tich hợp mạnh mẽco khảnăng thực嗨ện gần nhưtất cảcac tac vụ挂马ngay bạnđang thực嗨ện bằng可能giao tiếp rieng。
- Đo V, mA, RTD, cặp nhit, tn số và欧姆để kiểm tra m bin, bộ chuyển đổi và các thit bkhác
- Phát tín hiu /mô phng(源/模拟)V, mA, cặp nhit, RTD, tn số,欧姆và áp sut để hiu chun bộ chuyển đổi
- cp nguinden cho bộ chuyển đổi trong sut quá trình kiểm tra bằng bộ nguinden và mA vindev ng thời
- Đo/ cp nguindek n áp sut bằng bt kỳ mô- nào trong số 29 mô- áp sut của Fluk雷竞技appe 700Pxx
- to và chy các quy trình kiểm tra trc /sau (as-found/as-left) tự ng để đáp ng chng trình cht lng hoặc quy nh công nghip。lu trữ và ghi tài liu kt qu
- lu trữ quy trình đã ti xung và kt quhiu chun lên ti mutt tun。
- Sửdụng健ều见到năng nhưbước tựđộngđơn v深处ị图伊chỉnh,吉尔trị做ngườ我粪nhập阮富仲khi kiểm交易đo kiểm丛tắc mộtđ我ểm va海đểm, kiểm交易lưu lượng DP căn bậc海,độtrễđo . thểlập陈,v.v。
- Dễ sử dng
- bo hành巴纳姆
- Màn hình hiển thkép sáng rõ nét。Đọc ctham số phát và tham số dv . ng thời。
- Giao din ngôn ngữ
- Pin sc Li-Ion để sử dng trong 10 giờ liên tc。Bao ghdfu m cinf mô- vun áp sut。
- Xử lý các bộ chuyển đổi RTD có xung nhanh và PLC bằng các xung ngắn 1毫秒。
- Được phân phi vi phn m DPC/Track bn dùng thử Sample。
- (资产管理)。
Tính南京HART
754。Trên thực t, thit bnày cung cp khnching giao tip của bộ giao tip HART 375。
- Không yêu cu hounp phụ kin bên ngoài hoặc dng cụ thứ hai cho mi vic hiu chun và bo trì HART hàng ngày。
- 聪聪p giao titnam p HART nhanh chóng。
- Hỗ trcác model phổ bin của bộ chuyển đổi HART vi nhiu lnh cụ thể theo thit bnhiu hn bt kỳ máy hiu chun HART ti hin trường nào khác。
- hot ng vi các cu hình như multi masters, chđộ truyn liên tc (burst模式)và điểm (multi-drop)。
- Dễ dàng cp nht khi các thit bmi c bổ sung và các phiên bmi của HART c phát hành。
- Kiểm tra để xác nh loi thit b, nhà sn xut,模型,thẻ(标签)。
- c。
- chc nungvnzhnnungvnzhnart PV và u ra kthut số của bộ chuyển đổi thông minh v ng thời u ra mA模拟。
- Đọva ghi cac cấu hinh thiết bị哈特đểđ我ều chỉnh tạ我嗨ện trường dảiđo PV, thờ我吉安火腿(阻尼)弗吉尼亚州cac caiđặt cấu hinh cấp曹khac。
- 他们đổi nhãn các bộ chuyển đổi thông minh bằng cách vansc và ghi vào trường thẻ HART标签。
Hỗ trgiao thc HART linh hot
Nhà sn xut | thit báp sut | thit bnhit độ | 这是科里奥利 |
---|---|---|---|
ABB / Kent-Taylor | 600吨 | 658吨1 | |
ABB/哈特曼布劳恩 | Contrans P1, Dòng AS 800系列 |
||
Endress & Hauser | CERABAR年代, CERABAR M, DELTABAR年代 |
TMT 1221182年台湾海陆运输公司1, TMT 1621 |
|
福克斯波罗的时候 | TI / RTT201 | ||
福克斯波罗/英维思集团 | 我/压力 | ||
富士 | FCX FCXAZ |
FRC | |
霍尼韦尔 | ST3000 | STT25T1, STT25H1 |
|
微观运动 | 2000 2000年是 9701 9712 9739 |
||
摩尔的产品 | 3441 | ||
罗斯蒙特 | 1151 2088 3001 c 3051年,3051年代 |
3044 c 644 3144 3244年,3144便士 |
|
西门子 | Sitrans pds Sitrans p es |
||
SMAR | LD301 | TT3011 | |
Viatran | 我/压力 | ||
Wika | UNITRANS | T32H1 | |
日本横河 | EJA | Yta 110 310 弗吉尼亚州320 |
754 hỗ trcác lnh có trong giao thc HART phiên bn 5.7。vi bộ nhớ 2mb, 754 hỗ trnhiu lnh HART như:
- Cac lệnh涌cung chứấp c năngđược美联社dụng阮富仲tất cảCac thiết bịạ我嗨ện trường, chẳng hạn nhưđọc nha sản徐ất va loạ我thiết bịđọc biến chinh (PV) hoặcđọc董đ我ệnđầu ra hoặc phần trăm好độ。
- Cac lệnh thường粪涌cung chứấp c năngđược美联社dụng phổbiến曹健ều nhưng khong phả我tất cảCac thiết bịạ我嗨ện trường, chẳng hạn nhưđọc公司ều biến,đặt thờ我吉安火腿(阻尼)hoặc thực嗨ện kiểm lặ交易vong p(循环测试)。
- Các lnh cụ thể theo thit bcung cp chc nung duy nht cho mỗi thit bcụ thể ti hin trường, chẳng hn như u chỉnh cm bin (senore trim)。
Các chđộ hot ng của HART
- hot ng tng điểm Point to Point, chđộ c sử dng phổ bin nht, kt ni 754 vi mutt thit bhart trong vòng lặp 4-20 mA。
- Trong chđộ điểm Multi-drop, mutt số thit bhart có thể ni vi nhau。754 tìm kount m, xác ng。
- Trong chđộ truyn liên tc, thiaut bhart truyn các nhóm dữ liu mà không cn chờ yêu cu bởi mutt thit bch(master)。754 . thểđưbộchuyểnđổ我ra khỏchếđộtruyền留置权tục阮富仲川崎kiểm交易hoặc嗨ệu楚ẩn,分đo khoi phục bộchuyểnđổ我vềchếđộtruyền留置权tục。
Mô- vun áp sut
Đáp ng hu như mi ng dng áp sut như áp sut so vi khí quyển (gauge), chênh áp, kép (phc hp), tuyt i và chân không。
- 嗨ểnịgia trị美联社苏ất theo bấtkỳđơn vịnao阮富仲số10đơn vị美联社苏ất khac nhau马bạn chỉđịnh川崎thiết lập thiết bị嗨ệu楚ẩn。
- Vỏ đúc bằng
- Có tính nongđặc bit bù nhit độ bên trong từ 0ºn 50ºC để vount hiu sut độ chính xác ti。
- Bao g ' m chng nhn hiu chun truy nguyên của NIST(可溯源校准证书)。
- Các mô- có thể。
mut nhóm gcdum29 mô-。公司年代ẵn海mươ我tam mo -đ联合国vớ丁字裤sốkỹ星期四ật vềđộchinh xac cơbảnđến 0 05%。d(0 - 0,25kPa) và lên 0 - 10.000 psi (0 - 70.000 kPa)。Thông tin thêm về các mô-。
Quy trình tự ng
曹phep bạn thiết lập nhanh cac quy陈嗨ệu楚ẩn tựđộng, mạnh mẽ曹cac bộchuyểnđổ深处我图伊ến见到bộchuyểnđổ我lưu lượng DP va cac cong tắc giớ我hạn một干草海đ我ểm。Chỉ。Máy hiu chun 750系列sẽ làm phn còn li。thit bnày nhanh chóng thực hin quy trình trình, tính toán sai số và hiển thkt qucui cùng, chỉ rõ các điểm ngoài dung sai cho phép。
Đơn vtùy chỉnh
Cho phép b6:00 dch mun t vn vnày sang mun t vkhác, chẳng h6:00 như từ mV sangºC hoặcºF。曹phep bạn sửdụng董福禄克750系列v雷竞技appớcac phụkiệnđầu ra mV nhưđầu做公司ệtđộ福禄克80 t-ir va ghi nhận quy陈vớđơn vịkhongđược hỗtrợnhưphần三ệu hoặc vong tren啪的一声。
Giá trdo người dùng nhp
Cho phép kthut viên nhp kt quhiu chun c phát nguyen n và/hoặc bởi thit bkhác như v ng hbt bloi hiển th。
hiu chun công tắc gii hn
Các quy trình thực hin hiu chun nhanh, tự ng các công tắc gii hn mut hay hai điểm cho n áp, dòng n, nhit độ và áp sut。
hiu chun thit blu lng dùng áp sut chênh áp
Các quy trình sử dng hàm cousn bc hai để trực tip hiu chun thit blu lng loi chênh áp。
Các đặc điểm bổ宋
Đnăng
嗨ệu楚ẩn公司ệtđộ,美联社苏ất,đ我ện美联社,董đ我ện,đ我ện trởva tần số。Vì thit b躬này va va phát nguudyn, bn có thể khắc phc vn đề và hiu chun tt cchỉ bằng mutt máy hiu chun ca dng bn chắc。
mvmnh mẽ lvmi dễ sử dng
Giao din phím bm menu u khiển dễ theo dõi sẽ hng dẫn bn qua bt kỳ tác vụ nào。Làm vic nhanh chóng theo phút chứ không phi theo ngày。Cac quy陈嗨ệu楚ẩn . thểlập陈曹phep bạn tạo va chạy quy陈trước /分(认为/左)tựđộngđểđả桶ảo嗨ệu楚ẩn nhanh vađồng nhất。
lu trữ và ghi tài liu kt qu
Để hỗ trcác tiêu chun ISO-9000 hoặc tiêu chun qun lý, Fluke雷竞技app 754 ghi li kt quhiu chun của bn, loi bỏ vic phi mang theo bút và giy n hin trường。Cổng giao tip USB cho phép bn truyn kt qusang máy tính, giúp tit kim thời gian phi nhp số liu khi bn trli xưởng。
thit bm tay tht sự
Đủ nhỏ để dễ dàng cho vào túi dng cụ và sử dng trong không gian cht hẹp。hot ng trong toàn ca làm vic vi bộ pin sc Li-ion。
mnh mẽ và đáng tin cy
Dựa vào thit kbn chắc của Fluk雷竞技appe để mang li độ chính xác và độ tin cy cao nht trong môi trường khắc nghit。Vỏ máy bằng urretan đúc chu c các thao tác mnh trong môi trường công nghip。
Màn hình sáng rõ
Cho phép bn c kt qutrong bt kỳ u kin ánh sáng nào。Đèn nen có ba (3) chđộ。
Phim mềm
Cung cấp quyềp c n truyậ农村村民cac chức năng nang曹nhưdanh塞奇tac vụquy陈tựđộng,贾thangđo, tố我thiểu / tốđ,塞尔đổ我gia trịtheo bướhoặc dốc(步进,增加),弗吉尼亚州xem lạ我bộnhớchỉvớ我ộbấm t螺母。
巴赤độ hot ng
Đo(测量),酷毙了nguồn hoặc莫phỏng(源或模拟),何鸿燊ặcđo /酷毙了nguồnđồng thờ我(测量/源),——赵phep kỹ星期四ật vien khắc phục s cựố,嗨ệu楚ẩn hoặc bảo三hệthốngđo chỉbằng m bịột thiết。
Giao din ngôn ngữ
Hiển thhng dẫn bằng tiahang Anh, tiahang Pháp, tiahang Đức, tiahang Tây坂芽và tiahang Ý。
Máy tính i số tích hp
vi bn chc năng-và cn bc hai- lu trữ, gi li và thực hin phép tính cn thit để cài đặt thit bhoặc đánh giá dữ liu ti hin trường。Dùng nó để đặt phát nguyutn uyuyt mutt giá trđã tính。Không cn phi mang theo bút chì và giy hoặc máy tính riêng。
Thời gian trễ(延迟)lp trình
Trong các quy trình tự ng cho phép hiu chun các thit bphn ng chm。
Tổng quan sn phm: Máy hiu chun ca nongghi dữ liu Fluke 雷竞技app754 Hart
bn sẽ thích nhng u chúng tôi đã bổ sung cho thit bhiu chun của bn。
754 là mi thứ bn cn và孟mun trong 744 và hn thna !khnching giao tip của HART c kt hp để cung cp thit bhiu chun giao tip tích hp。dng cụ mnh mẽ và đáng tin này rt lý tưởng để hiu chun, bo trì và khắc phc vn đề của hê thng vo HART và các loi khác。
第754ực嗨ện cong việc củ健ều thiết bị——酷毙了锡嗨ệu,苏莫phỏng vađo美联社ất, t公司ệđộva锡嗨ệuđ我ện vớchỉmột thiết bịcầm泰bền chắc。bn sẽ thích màn hình hiển thmi nâng cp, pin Li-ion có thời lng dài hn, cổng USB và các phụ kin mi để hoàn thin gói thit b。
Đối vi vic ghi tài liu, 754 tự ng hóa các quy trình hiu chun và ghi li dữ liu của bn。Và tt nhiên, thit biso 9000, FDA, EPA và OSHA。
Hỗ trphn m m qun lý hiu chun phổ bin。753 và 754, 743 và 744 hot ng vi phn m mDPC / TRACK2™của 雷竞技appFluke và các chng trình phổ bin của Honeywell Meridium, Emerson, Cornerstone,横河,Prime Technologies, Intergraph và các nhà sn xut khác。Nó cho phép bn to quy trình, hng dẫn và danh sách hành ng để mang li khnunglp tài liu nhanh chóng và dễ dàng。thit bhiu chun quá trình lp tài liu vi HART(记录过程校准器)Fluke 754: Làm vic thông minh hun雷竞技app n。Làm viprotocolc nhanh nennn。
753 và 754, 743 và 744 hot ng vi phn m của Fluke v雷竞技appà các chng trình phổ bin của Honeywell Meridium, Emerson, Cornerstone,横河,Prime Technologies, Intergraph và các nhà sn xut khác。Nó cho phép bn to quy trình, hng dẫn và danh sách hành ng để mang li khnunglp tài liu nhanh chóng và dễ dàng。Thông số kthut: Máy hiu chun ca nongghi dữ liu Fluke 7雷竞技app54 Hart
Độ chính xác vo | |||||||||||||||||
Điện áp mutt chiu |
|
||||||||||||||||
Điện áp xoay chiu |
|
||||||||||||||||
Dòng n mutt chiu |
|
||||||||||||||||
Đ我ện trở |
|
||||||||||||||||
Tần số |
|
Độ chính xác phát ngubypn(来源) | ||||||||||||||||
Điện áp mutt chiu |
|
|||||||||||||||
Dòng n mutt chiu |
|
|||||||||||||||
Đ我ện trở |
|
|||||||||||||||
Tần số |
|
Thông số kthut | |||||||||
chc nongghi dữ liu |
|
||||||||
chc nongng ther đổi theo dc(斜坡) |
|
||||||||
chc nongs cp ngu&n cho mch |
|
||||||||
chc nongng ther đổi theo bc(步) |
|
Thông số kthut về môi trường | |||
nhivstore độ vn hành |
|
||
nhit độ bo qun |
|
||
chng chu bi / nc |
|
||
Độ cao vn hành |
|
Thông số kthut an toàn | |||
chng nhn của các tổ chc an toàn |
|
Thông số cơ & kthut chung | |||||||||||
Kich thước |
|
||||||||||
Khố我lượng |
|
||||||||||
销 |
|
||||||||||
Thời l引脚 |
|
||||||||||
塞尔销 |
|
||||||||||
Các kt ni cổng bên |
|
||||||||||
粪便lượng lưu trữdữ李ệu |
|
||||||||||
Thông số kthut 90 ngày |
|
nhimin - min độ, nhimin - min - min (RTD) | |||||||
Độ hoặc % số ghi | |||||||
我瞧ạ(α) | di o°C | Đo°C1 | Phát nguyen . cn dòng nguyen . cn | Phát tín hiu°C | Dòng外公赵phép2 | ||
1 năm | 2 nă米 | 1 năm | 2 nă米 | ||||
100 Ω Pt (385) | -200 n 100 100 n 800 |
0, 07年°C 0.02% + 0.05°c |
0, 14°C 0.04% + 0,10°c |
马1 | 0, 05年°C 0,0125% + 0,04°c |
0, 10°C 0.025% + 0,08°c |
0,1 mA n 10 mA |
200 Ω Pt (385) | -200 n 100 100 n 630 |
0, 07年°C 0.02% + 0.05°c |
0, 14°C 0.04% + 0,10°c |
500μ | 0, 06°C 0.017 % + 0.05°c |
0, 12°C 0.034 % + 0,10°c |
0,1 mA n 1 mA |
500 Ω Pt (385) | -200 n 100 100 n 630 |
0, 07年°C 0.02% + 0.05°c |
0, 14°C 0.04% + 0,10°c |
250μ | 0, 06°C 0.017% + 0,05°c |
0, 12°C 0.034 % + 0,10°c |
0,1 mA n 1 mA |
1000 Ω Pt (385) | -200 n 100 100 n 630 |
0, 07年°C 0.02% + 0.05°c |
0, 14°C 0,04% + 0,10°c |
150μ | 0, 06年C 0.017 % + 0.05°c |
0, 12 C 0.034 % + 0,10°c |
0,1 mA n 1 mA |
100 Ω Pt (3916) | -200 n 100 100 n 630 |
0, 07年°C 0.02% + 0.05°c |
0, 14°C 0.04% +0,10°c |
马1 | 0, 05年°C 0,0125% + 0,04°c |
0, 10°C 0.025% + 0,08°c |
0,1 mA n 10 mA |
100 Ω Pt (3926) | -200 n 100 100 n 630 |
0, 08年°C 0.02% + 0.06°c |
0, 16°C 0.04% +0,12°c |
马1 | 0, 05年°C 0,0125% + 0,04°c |
0, 10°C 0.025% + 0,08°c |
0,1 mA n 10 mA |
10 Ω Cu (427) | -100 n 260 | 0, 2°C | 0, 4°C | 马3 | 0, 2°C | 0, 4°C | 0,1 mA n 10 mA |
120 Ω Ni (672) | -80 n 260 | 0 1°C | 0, 2°C | 马1 | 0, 04°C | 0, 08年°C | 0,1 mA n 10 mA |
1Khi RTD từ hai n ba dây, hãy ng thêm 0,4°C vào thông số kthut。
2Hỗ trcác bộ chuyển đổi có xung và PLC vi thời gian xung ngắn ti 1 ms
nhit độ, cặp nhit | |||||
Loạ我 | Phát tín hiu°C | Đo độ°C | Phát tín hiu°C | ||
1 năm | 2 nă米 | 1 năm | 2 nă米 | ||
E | -250黎明n -200 | 1.3 | 2 | 0.6 | 0.9 |
-200 n -100 | 0.5 | 0.8 | 0.3 | 0.4 | |
-100 n 600 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
600 n 1000 | 0.4 | 0.6 | 0.2 | 0.3 | |
N | -200 n -100 | 1 | 1.5 | 0.6 | 0.9 |
-100 n 900 | 0.5 | 0.8 | 0.5 | 0.8 | |
900月n 1300 | 0.6 | 0.9 | 0.3 | 0.4 | |
J | -210 n -100 | 0.6 | 0.9 | 0.3 | 0.4 |
-100 n 800 | 0.3 | 0.4 | 0.2 | 0.3 | |
800宵夜1200 | 0.5 | 0.8 | 0.3 | 0.3 | |
K | -200 n -100 | 0.7 | 1 | 0.4 | 0.6 |
-100 n 400 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
400元,1200元 | 0.5 | 0.8 | 0.3 | 0.4 | |
1200号,n 1372号 | 0.7 | 1 | 0.3 | 0.4 | |
T | -250黎明n -200 | 1.7 | 2.5 | 0.9 | 1.4 |
-200 n 0 | 0.6 | 0.9 | 0.4 | 0.6 | |
0 n 400 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
B | 600元,800元 | 1.3 | 2 | 1 | 1.5 |
800元n 1000 | 1 | 1.5 | 0.8 | 1.2 | |
1000 n 1820 | 0.9 | 1.3 | 0.8 | 1.2 | |
R | -20 n 0 | 2.3 | 2.8 | 1.2 | 1.8 |
0 n 100 | 1.5 | 2.2 | 1.1 | 1.7 | |
1767年100元 | 1 | 1.5 | 0.9 | 1.4 | |
年代 | -20 n 0 | 2.3 | 2.8 | 1.2 | 1.8 |
0黎明n 200 | 1.5 | 2.1 | 1.1 | 1.7 | |
200元,1400元 | 0.9 | 1.4 | 0.9 | 1.4 | |
1767年下午2:00 | 1.1 | 1.7 | 1 | 1.5 | |
C | 0 n 800 | 0.6 | 0.9 | 0.6 | 0.9 |
800宵夜1200 | 0.8 | 1.2 | 0.7 | 1 | |
一千二百 | 1.1 | 1.6 | 0.9 | 1.4 | |
1800元n 2316 | 2 | 3. | 1.3 | 2 | |
l | -200 n -100 | 0.6 | 0.9 | 0.3 | 0.4 |
-100 n 800 | 0.3 | 0.4 | 0.2 | 0.3 | |
800 n 900 | 0.5 | 0.8 | 0.2 | 0.3 | |
U | -200 n 0 | 0.6 | 0.9 | 0.4 | 0.6 |
0月n 600 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
英国石油公司 | 0 n 1000 | 1 | 1.5 | 0.4 | 0.6 |
1000元n 2000 | 1.6 | 2.4 | 0.6 | 0.9 | |
2000元,n 2500 | 2 | 3. | 0.8 | 1.2 | |
XK | -200 n 300 | 0.2 | 0.3 | 0.2 | 0.5 |
300 n 800 | 0.4 | 0.6 | 0.3 | 0.6 |
型号:Máy hiu chun ca nongghi dữ liu Fluke 75雷竞技app4 Hart
thit bhiu chun quá trình ghi dữ liu - hart(记录过程校核器)
- Bộ svmc引脚BC7240
- Bộ引脚锂离子BP7240
- phn morim mẫu DPCTrack 2™样例软件
- hng dẫn sử dng
- Báo cáo hiu chun truy nguyên NIST và dữ liu
- Ba bộ u TP220 vi Ba bộ”kẹp cá u dài
- 海bộ kẹp móc AC280
- Túi đựng mm C799
- Cáp kt ni USB, cáp kt ni Fluk雷竞技appe 754HHC HART
Sách hng dẫn + tài nguyên: Máy hiu chun ca nongghi dữ liu Fluke 754 雷竞技appHart
- 753/754 | Sổ tay hng dẫn sử dng
- 753/754 | hng dẫn sử dng bổ sung
- 754 Hart | Sổ tay hng dẫn sử dng
- DPC/TRACK | Sổ tay hng dẫn sử dng
- DPCTrack2 | Sổ tay hng dẫn sử dng
- DPCTrack2 | Sổ tay hng dẫn sử dng
- 753/754 | Báo cáo về bộ nhớ khbin
- 753/754 | Sổ tay hng dẫn hiu chun
- 753/754 | Sổ tay hng dẫn hiu chun bổ sung
- 753/754 | Bắt u
- 75X EL | bhng dẫn
- DPC/TRACK | hng dẫn cài đặt
- DPCTrack2 | Bắt