thit bxác minh an toàn thit bn Fluke PRV240雷竞技app
Tính nongng chính
- gim nguy cơ b
- ly nguindev nginv nginv n áp ổn cnh cac và dc - nguindev ncp 240V dc/ac
- tng thích vi ccác v . ng hvn nong truyp kháng cao hoặc truyp kháng thp, ampe kìm, hoặc bộ kiểm tra hai cực
Tổng quan sn phm: thit bxác minh an toàn thit bn Fluke PRV240雷竞技app
Độc đáo, nhỏ gibmc, tin li
thit b。雷竞技appthit bnày là thit bduy nht cp nguududn nom áp ac và dc cho cdng cụ nom。
Được thit kđể
雷竞技appFluke PRV240 cung cp phng pháp an toàn để xác minh thit bkiểm tra n của bn hot ng chính xác trc khi tin hành kiểm tra thực。Khái nim“Kiểm tra”(TBT) bao g。Trình tự này xác minh rằng công cụ kiểm tra của bn aung hot ng chính xác trong quá trình kiểm tra thực t。
Xác minh công cụ kiểm tra mà không sb。Việc sửdụng PRV240 lam giảm nhu cầu sửdụng thiết bịbảo hộ(PPE)川崎khong公司sẵn nguồnđ我ệ美联社đbiếtđểxac明thiết bịkiểm交易vađồng hồvạn năng củbạtrước川崎tiến行认为“kiểm交易trước川崎chạm”。Khi thích hp, vẫn cn sử dng PPE nu không thực hin kiểm tra n áp。
Điểm nổi bt của sn phm
- chc ntung biểu thkount qubằng đèn LED n giúp thit bnày trthành mutt gii pháp dễ sử dng để xác minh dng cụ kiểm tra của bn
- Điện áp
- Bao gcdm dây外公có nam châm TPak™
- Tuổi thọ引脚dài - 5.000 kiểm tra cho mỗi bộ 4引脚AA
Thông số kthut: thit bxác minh an toàn thit bn Fluke PRV240雷竞技app
Thông số kthut chung | ||
Điện áp拉 | Điện áp hiu dng thực 240v ac hoặc dc | ±10%≥1 mΩ |
ti trppies kháng thp LoZ >3 kΩ | 60v ac thông thường 50v ac rms ti thiểu |
|
Đèn LED chỉ báo nguyen . cn | bt khi có n áp u ra | |
销 | 4引脚kium AA NEDA | 24 a iec lr03 |
Thời l引脚 | 5000 (khong thời gian 5 giây) chu kỳ kiểm tra vi ti >1 MΩ, ti thiểu 300 kiểm tra vi ti >3 kΩ | |
nhit độ hot ng | -10°C n +50°C | |
Độ m vn hành | 0% n 90%(0°C n 35°C) 0% n 70%(35°C n 55°C) |
|
Độ cao hot ng (ti) | 2000米 | |
Kich thước | 11.7 cm x 7,4 cm x 2,8 cm (4,6 in x 2,9 in x 1,1 in), mc độ ô nhim 2 | |
l Trọngượng | 0,23公斤(8盎司)包 | |
一个toan | IEC61010-1 iec61010 - 2 - 030 | |
Bảo行 | Một năM | |
Tính tng thích 南斯拉夫từ (EMC) |
IEC 61326 - 1 | Môi trường EM di ng;CISPR 11, Nhóm 1, loi A |
Hoa Kỳ (FCC) | 47 CFR 15 phn phụ B, sn phm này c xem là thit bmin trừ theo u khon 15.103 | |
Hàn quurc (KCC) | thit bloi A (thit bdự báo và giao tip công nghip) | |
sphm này đáp ng các yêu cu cho thit bsóng n từ công nghip (hng A) và người bán hoặc người dùng cn chú ý về u đó。thit bnày nhằm mc đích sử dng trong môi trường doanh nghip và không ng trong gia đình。 |