Đồng hvn nungkthut số true RMS Fluke 1雷竞技app10
Tính nongng chính
- Điện áp ac hiu dng thực giúp chính xác các tín hiu phi tuyn tính
- Điện troinp và tính thông mvmch
- Đèn nn LED ln màu trắng dùng để làm vic trong các khu vực ánh sáng yu
Tổng quan sn phm: Đồng hvn ntungng kthut số true RMS Fluke雷竞技app 110
Máy u dng thực True-RMS nhỏ gn để lắp đặt và khắc phc sự cố n chính xác
雷竞技appFluke 110 là vng hvn nongng linh hot để vn và khắc phc sự cố。Được các thn dân dng và thng mi tin dùng để khắc phc sự cố và bo trì。雷竞技appFluke 110 sử dng cho các ng ng dng chuyên nghip khi cn độ chính xác hiu dng thực True-RMS。
Các khnongs chính của sn phm
- Điện áp ac hiu dng thực giúp chính xác các tín hiu phi tuyn tính
- Đèn nn LED ln màu trắng dùng để làm vic trong các khu vực ánh sáng yu
- Điện troinp và tính thông mvmch
- ChếđộTố我thiểu / Tốđ/ Trung binhđểghi lạ我锡嗨ệu Tăng giảm
- Đạt chun an toàn CAT III 600v
Thông số kthut: Đồng hvn ndongng kthut số true RMS Fluke 雷竞技app110
Độchinh xacđược chỉđịnh曹1 năm分khi嗨ệu chỉnh tạ我公司ệđộvận行18°cđến 28°c,độẩm tươngđố我ởức 0%đến 90%。Cac丁字裤sốkỹ星期四ật有限公司độchinh xac lấy từcong thức:±([% sốđọc] + [sốđếm])
Thông số kthut chung | |
---|---|
Điện áp gii ca (gia chân cắm và mặt vt) | 600 v |
一个toan | IEC 61010-1, Ô nhi电价 Iec 61010-2-033, iii类600v |
嗨ểnị | Thông số kthut: 6.000 số m, cp nht 4 ln /giây |
Biểu thanh | 33 phn, cp nht 32 ln /giây |
简介:ệtđộ Vận行 瞿Bảoản |
-10℃n 50℃ -40°C n + 60°C |
销 | 9 vôn碱性,IEC 6LR61 |
Thời l引脚 | 400 giờ tiêu chun mà không cn đèn nn |
Độ chính xác | |||
---|---|---|---|
Phepđo | phm vi | Độ phân gii | Độ chính xác±([% của kt quc]+ [số km]) |
mV直流 | 600年,0号 | 0 1 mV | 0,5% + 2 |
冯直流 | 6000 V 60, 00 V 600年,0 V |
0001 V 0 01 V 0 1 V |
0,5% + 2 |
Độ chính xác | |||
---|---|---|---|
Phepđo | phm vi | Độ phân gii | Độ chính xác±([% của kt quc]+ [số km]) |
hiu dng AC thực millivolt1 | 600年,0号 | 0 1 mV | 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz n 500 Hz) 2、0 % + 3 (500 Hz n 1 kHz) |
hiu dng thực交流电压 | 6000 V 60, 00 V 600年,0 V |
0001 V 0 01 V 0 1 V |
1,0 % + 3 (dc, 45hz调频n 500hz) 2,0 % + 3 (500hz调频n 1khz) |
Đo thông mch | 600Ω | 1Ω | Âm báo bt < 20 Ω, tắt > 250 Ω phát hin mch ho朝鲜社hoặc n mch朝鲜社500 μs hoặc cao hn。 |
Đ我ện trở | 600年,0Ω | 0 1Ω | 0,9 % + 2 |
6000 kΩ 00 kΩ 600年,0 kΩ 6000Ω |
0001 kΩ 0 01 kΩ 0 1 kΩ 0001Ω |
0,9% + 1 | |
40,00 MΩ | 0 01 MΩ | 5% + 2 |
型号:Đồng hvn nungkthut số true RMS Fluke 110雷竞技app
Đồng hvn nungkthut số hiu dng thực Fluke 110雷竞技app
保gồm:
- Đồng hvn ntung hiu dng thực Fluk雷竞技appe 110
- Bộ cáp ovo Hard Point™TL75 vi nắp bo vệ
- 引脚9v (đã lắp)