thit bto nh nhit Ti105 dành cho các ng dng công nghip và thng mi
ng sn xut
Tính nongng chính
- Trả我nghiệmthit kthông minh siêu mngđược酷毙了三ển danh赵bạn - thiết bịạoảnh mạnh mẽ,星期四ận tiện, nhẹnhang, trỏva chụp, khong cần l cựấy越南计量
- Tìm các vn đề nhanh hn và dễ dàng hn viCông nghệ IR-Fusion®(ChếđộHinh阮富仲Hinh、红外đầyđủ,嗨ểnịđầyđủ)
- chiu sáng các vùng ti như tn và các phòng cơ khí c chiu sáng yu vi đèn pintich hợp
- Cho biaut t ni có vn đề viu trỏ激光
- tn hưởng khndang to h nhit liên tc viPin có thể thay ti chỗ
tn ít thời gian tìm vn đề hn và có nhiu thời gian gii quyt vn đề nhit thit bto nh nhit công nghip - thng mi Ti105 siêu mnh của Fluke。雷竞技app
sn phm này đã ngng sn xut hoặc
雷竞技appFluke đề xut:Máy chp nh nhit bỏ túi Flu雷竞技appke PTi120
Tổng quan sn phm: thit bto nh nhit Ti105 dành cho các ng dng công nghip và thng mi
hiu suu hóa cho các chuyên gia về công nghip và thng mi, nhng người cn sự thoi mái để khắc phc sự cố hàng ngày。
雷竞技app侥幸đ蒂姆·gặp những khach挂như弗吉尼亚州bạn hỏ我họvềcong việc cũng nhưnhững loạ我đặc马đ我ểm họcầnđểthực嗨ện cong việc kiểm交易nhanh hơn dễ铛hơn - vađay la kếtả。thit bto nhit Ti105 có thể tit kim thời gian và tin bc cho bn bằng cách tìm nhng vn đề tim n trc khi chúng trthành hng hóc tn kém。mut thit bt。
thit kthông minh, siêu mng đáp ng c hiu sut bn cn để khắc phc sự cố hàng ngày。
Tìm các khu vực có vn đề ngay lp tc mutt cách thoi mái:
Thông số kthut: thit bto nh nhit Ti105 dành cho các ng dng công nghip và thng mi
Thông số kthut chi tit | ||||
Độ phân gii IR (Kích thc FPA) | Vi nhit kkhông làm mát 160 x 120 FPA | |||
di quang phổ | 7、5µm n 14µm (sóng dài) | |||
i . tc độ chp hoặc làm m | Phiên b9 Hz hoặc 30 Hz | |||
NETD (Độ nhy nhit) | ≤0,10°C nhit độ đích 30°C (100 mK) | |||
FOV (Trường ngắm) | 25,5°N x 31°D | |||
IFOV (Độ phân gii không gian) | 3, 39 mRad | |||
Ph值ạm viđo公司ệtđộ(khongđược chỉnh徐ống dướ我-10°c) | -20°C n + 250°C(-4°F n 482°F) | |||
Độ chính xác vo nhit độ | ±2°C hoặc 2% (nhit độ danh ngha 25°C, tùy giá trnào ln n) | |||
Cơ chly tiêu cự | Không cn ly tiêu cự 1,2米(4英尺)và xa hn | |||
Công nghệ IR Fusion® | 皮普(1、2米(4英尺)đến 4、6米(15英尺)),红外đầyđủ,嗨ểnịđầyđủ | |||
Có thể dùng CNX không dây | 有限公司 | |||
cnh báo bằng màu sắc | - - - - - - | |||
bng màu tiêu chu | Lam-Đỏ, mch nung, Thang độ xám và Hổ phách | |||
bng màu Ultra Contrast™ | - - - - - - | |||
dng cụ đánh du nóng/ lnh | - - - - - - | |||
dng cụ đánh du điểm do người dùng nh ngha | Chỉ trong SmartView® | |||
Đ我ểgiữ | 有限公司 | |||
(MIN/TB/MAX) | - - - - - - | |||
Điều khiển cfc.com p và độ muintrng | thuan công và tự ng | |||
我的肉身肉身肉身肉身肉身thiểu trong chđộ tự肉身肉身肉身 | 5°C | |||
munokrunng ti thiểu trong chđộ thcông | 2、5°C | |||
khong cách tiêu cự IR ti thiểu | 122厘米(48英寸) | |||
Khố我lượng | 0,726公斤(1,6磅) | |||
Kich thước | 28、4 × 8,6 × 13,5厘米(11、2 × 3,4 × 5,3英寸) | |||
Màn hình LCD | Đường chéo 3、5 inch (dng th营c dc) | |||
相机nhìn th | 200万像素theo hng công nghip | |||
thsai ti thiểu | ~122厘米(48英寸) | |||
Hệ thchú thích IR-PhotoNotes™ | - - - - - - | |||
Đầu trỏ激光器 | 有限公司 | |||
Đen销 | 有限公司 | |||
La bàn vladimir n tử (chính) | - - - - - - | |||
hiu chỉnh độ phát xạ | 有限公司 | |||
hiu chỉnh quá trình truyn | - - - - - - | |||
Bù nn (bphxạ) | 有限公司 | |||
Chú thích bằng ginói (âm thanh) | - - - - - - | |||
Đầu ra video nhiu chđộ | - - - - - - | |||
Ghi video nhiu chđộ (AVI tiêu chun vi mã hóa MPEG) | - - - - - - | |||
Ghi video nhiu chđộ (bc xạ k. is3) | - - - - - - | |||
Xem li bộ nhớ | Xem li dng hình thu nhỏ | |||
Pin (thay) | Một | |||
Thời l引脚 | 4+ giờ (mỗi引脚)* | |||
Đế svmc引脚ngoài | Tùy chn (phụ kin) | |||
ngudancin cancii nancii | 有限公司 | |||
Kiểm tra ri | 2 mét(6,5英尺) | |||
xp hng bo vệ xâm nhp (IP) (IEC 60529) | IP 54 | |||
楚kỳ hiu chỉnh đề xut | 海năm | |||
Đầu vancc thẻ ca ndang | - - - - - - | |||
粪l | Thẻ nhớ SD 2 GB | |||
khndang ti xung trực tip | ti từ Mini USB trực tip xung PC | |||
di nhit độ hot ng | -10°C n +50°C(14°F n 122°F) | |||
phlm vi nhit độ bo qun | -20°C n +50°C(-4°F n 122°F) | |||
Độ m vn hành | vn hành và bo qun 10% n 95%, không ngng tụ | |||
Rung và subc | 2G, IEC 68-2-26 và 25G, IEC 68-2-29 | |||
Tiêu chun an toàn | IEC 61010-1: Cat无 | |||
C蜱虫 | IEC / EN 61326 - 1:2001 | |||
Emi, rfi, emc | EN61326-1;FCC phn | |||
hng dẫn sử dng | Tiếng交会,Tiếng安,Tiếng Phần局域网,Tiếng Phap, TiếngĐức, Tiếng Y, Tiếng Nhật, Tiếng Han, Tiếng英航局域网,Tiếng BồĐao Nha Tiếng Nga, Tiếng Trung Giản thể,Tiếng泰禁令Nha Tiếng thụYĐển, Tiếng Trung Phồn thể,Tiếng thổNhĩKỳ,TiếHa局域网va Tiếng Hungari ng | |||
Thời gian bo hành tiêu chun | 海năm | |||
b | 有限公司 | |||
* githit 50% độ sáng của LCD |
型号:thit bto nh nhit Ti105 dành cho các ng dng công nghip và thng mi
FLK-Ti105 30赫兹
Ti105工业和商业应用热成像仪
thit btcpo nh nhit công nghip Ti105 (30hz)
保gồm:
- thit bt6:00 nh nhit
- Bộ nắn nguyen @ cn AC
- 针锂离子thông minh (1)
- 帽USB
- Thẻ nhớ SD
- 包đựng c生化
- Túi vn chuyển m m
- Dây tay u chỉnh (sử dng bên tay trái hoặc tay)
- hng dẫn sử dng, ting Tây坂,ting Pháp, ting Đức và ting Trung gin thể, tt ctài liu khác nằm trên CD-tổng cng 18
- phn mom SmartView®và thẻ ng ký bo hành
FLK-Ti105 9赫兹
工业热像仪(9hz)
包括:
- 雷竞技appFluke Ti105热像仪
- 交流电源适配器
- 锂离子智能电池(1)
- USB电缆
- 雷竞技appFluke Connect®WiFi SD卡
- 硬手提箱
- 软运输袋
- 可调节手带(左手或右手使用)
- 打印的英语、西班牙语、法语、德语和简体中文的用户手册,以及CD SmartView®软件上的所有其他手册
- 保修登记卡
Sách hng dẫn + tài nguyên: thit btcpo nh nhit Ti105 dành cho các ng dng công nghip và thng mi
- Ti90, Ti95, Ti100, Ti105, Ti110, Ti125, TiR105, TiR110, TiR125 | Sổ tay hng dẫn sử dng
- 雷竞技appFluke连接Wi-Fi到热成像仪| hng dẫn tham kho nhanh
- Ti90, Ti95, Ti100, Ti105, Ti100, Ti125, TiR105, TiR110, TiR125 | bthông tin an toàn
- Ti90, Ti95, Ti100, Ti105, Ti110, Ti125, TiR105, TiR110, TiR125 | hng dẫn tham kho nhanh
- 6001590 a-ti400_vn_h264_960x540
- 将热成像仪连接到iPhone
- 使用Fluke Connect®同时连接多个工具雷竞技app
- 使用Fluke Connect™应用程序连接T3000 FC雷竞技app
- 雷竞技appFluke红外摄像机:IR-Fusion®技术
- 雷竞技appFluke红外摄像机:LaserSharp®自动对焦
- 雷竞技app建筑检查员用吸虫热成像-建筑围护结构
- 雷竞技appFluke热成像:用于建筑检查员- HVAC
- 雷竞技app吸盘热成像:用于建筑检查员-介绍
- 雷竞技app吸盘热成像:为建筑检查员-水分
- 雷竞技appFluke热成像:用于建筑检查员-技术
- 雷竞技app侥幸热成像:又一天的工作
- 如何用EquipmentLog™历史创建一个设备基线
- 如何使用Fluke Connect应用程序通过电子邮件发送测量结果雷竞技app
- 如何记录测量值和图形
- 如何将测量结果保存到EquipmentLog™历史记录
- 如何使用Fluke Connect™应用程序共享设备上的测量数据雷竞技app
- 使用TrendIt™图表识别间歇工况
- 789FC简介
- 使用EquipmentLog™历史记录在一个地方测量历史
- 使用Fluke Connect™应用程序从安全距离进行测量雷竞技app
- 使用Fluke Connect™进行预测性维护雷竞技app
- 使用AutoRecord™测量保存测量值
- 使用EquipmentLog™历史记录共享设备运行状况
- 建筑检查员用热成像仪-商业物业
- 热成像CNX™:设置是容易123视频,设置您的热成像仪到CNX模块
- 使用ShareLive™视频调用共享实时测量和视频
- 查看并绘制三相测量图