越南

相机nhit Fluke 雷竞技appTiX620

ng sn xut

Tính nongng chính

  • Kiểm tra từ khong cách an toàn và vẫn có
  • nhiu giao thc truyn hình nh cho ng dng của bn: Hỗ trcác cổng dữ liu: thẻ SD, GigE vision, RS-232, USB 2.0, DVI-D và video tổng hp。Hỗ trtrong phn mom SmartView®: thẻ SD
  • chp các hình t hp chính xác bằng Công nghệ IR-Fusion®
  • 相机nh tht 8 MP
  • Các nút bm có thể lp trình để truy cp nhanh vào các tính nungc sử dng nhiu nt
  • tng thích vi ng kính tm xa(长焦)và ng kính góc ng
  • tng thích vi MATLAB®và LabVIEW®cho phép người dùng tích hp dữ liu camera, video h . ng ngoi và nh để hỗ trphân tích Nghiên cu & Phát triển。
  • chc nong子窗口cho tc độ khung hình 60 HZ cho các ng dng nâng cao (tùy chn bổ sung)

子窗口là gì?
Sự thay đổi nhit đột nght và nhanh chóng có thể đóng vai trò quan trng trong mut số phân tích nht t nh。Sửdụng cac陈tựhồng非政府组织ạ我不,ngườ我公司ểlập戴笠ệu va phan tich健ều khung dữ李ệtren小季爱雅để嗨ểu ro hơn vềcac塞尔đổ我公司ệtđộđột ngột。

Tùy checonn toc độ khung hình thêm:
384 × 288 (60 fps)

sn phm này đã ngng sn xut hoặc

Tổng quan sn phm: Camera nhit Flu雷竞技appke TiX620

Hãy xem相机chuyên gia dành cho bn。

Độ phân gii 640 x 480 - vi mc giá phi chching。

TiX620 O & G
  • Đo chính xác cao và nh sắc nét wifi độ phân gii 640 x 480
  • Làm vic từ khong cách an toàn hunn。chp các hình nh h . ng ngoi chi tit, sắc nét từ xa
  • Nhìn thy nhiu chi tit hn trong mi m nh vi màn hình LCD 5,6英寸độ phân gii cao
TiX620 Bể
  • tit kim thời gian ly nét nhờ tính nongng ly nét thcông và tự ng ly nét nâng cao
  • l y nét hoàn ho và loi bỏ các hình nh bmờ。EverSharp chp mutt lot các hình nh h . ng ngoi và kt hp chúng thành mutt hình nh sắc nét nht
TiX620 Kiểm tra PCB
  • Thu thp dữ liu theo thời gian thực bằng công cụ phn mom LabVIEW®弗吉尼亚州MATLAB®
  • chp và quay video nh nhit cht lng cao
  • Thực hin kiểm tra không phá hủy (NDT)

Thông số kthut: Camera nhit Fluk雷竞技appe TiX620

cht lng Ảnh
IFOV (độ phân gii không gian) 0 85 mRad
Độ phân gih (điểm nh) 640 x 480 (307.200 điểm nh)
Tỉ lệ khung(详见độ phân gii nh ti pa) 30hz, 9hz
超分辨率与动态超分辨率(nâng cao độ phân gii) Khong
Các chđộ Phân cửa sổ phụ(子窗口)tuỳ chn - các tùy chn không có trên model 9hz:(thêm vào lúc đặt hàng) Tùy checonn 1: 384 × 288
Trường nhìn (FOV) vi thu kính tiêu chun 30mm 32,7°x 24,0°
Độ nhy nhit (NETD) < 0,04ᵒC ningbo nhimin min t độ mfg - C tiêu 30ᵒC (40 mK)
di quang phổ 7,5 μ m n 14 μ m
Công nghệ IR-Fusion®
chđộ kt hp tự ng AutoBlend™ 有限公司
chđộ xem Ảnh trong nh, pha trounn liên tc, cnh báo bằng màu (phía trên và phía di nhit độ xác nh người dùng)
Hệ thng ly nét
lersharp®自动对焦nét tự vungng Khong
l y nét tự ng 有限公司
l y nét thcông Có, chỉ vi cú chm tay để có ly nét hn
Quay phhim ca tiêu cự EverSharp 有限公司,见到năng chụpĐ越南计量cựchụp cac hinhảnh từ健ều许思义ảng cach越南计量cựkhac nhau va kết h pợ涌农村村民mộảnh嗨ểnịtừng vật thểmột cach sắc净秋chất lượngảnh tốnhất
Đo nhit độ
Dảiđo -40°C n 600°C(-40°F n 1112°F)
Độ chính xác ±2 K hoặc±2%
chc nongng bù(更正) Hệ số bc xạ发射率(tuỳ chỉnh hoặc bng vt liu)
Hệ số truyn dẫn透射率,nhit độ môi trường, độ m (tùy chn)
chp nh và lu dữ liu
Lưuảnh /视频 Thẻ nhớ SDHC
乔天佑p để truyn h/dữ liu Hỗ trtrong các cổng dữ liu trên相机:truyn hình nh, thẻ SD, USB 2.0, u ra视频DVI-D (HDMI)。GigE视觉và RS232
Hỗ trtrong phn mom SmartView®:Thẻ SD
Thông số kthut chung
Con trỏ激光 Có, lp激光:2
Máy ovo khong cách bằng激光 是的
男人hinh Màn hình màu TFT 5.6”ln n, độ phân gii điểm nh 1280 x 800, Thích hp cho vn hành trong ánh sáng ban ngày
Định va lý GPS tích hlý
相机nh tht kthut số Độ phân gii lên n 800万像素để chp nh và视频
Zoom kthut số Lên ti 32x zoom kthut số
Chú thích bằng vanton b 有限公司
Chú thích bằng ginói 有限公司
我thanh Micrô và loa tích hp cho chú thích bằng ginói
Chuyển đổi A/D 16位
Nguồnđ我ện Bên ngoài: 12 VDC…24伏直流电
引脚:引脚摄像机视频楚立纶
Các pin thông minh có thể thay thvi chỉ báo mc LED Một
nhivstore độ vn hành -25°C n +55°C(-13°F n 131°F)
nhit độ lu trữ -40°C n +70°C(-40°F n 158°F)
Độẩ米 Độ m tng i từ 10% n 95%, không ngng tụ
弗吉尼亚州đập vn hành: 25G, IEC 68-2-27
Độ响 vn hành: 2G, IEC 68-2-6
lp bo vệ IP54
Tiện dụng Máy quay phim
Ống ngắm Khong有限公司
Kích thc (vi kính 1.0/20 mm tiêu chun) 206mm x 125mm x 139mm(8.1英寸x 4.9英寸x 5.5英寸)
trng lng (vi các ng kính chun 30 mm) 1,5公斤(3,3磅)
chc nungvko (lựa chn) nhiu điểm tâm (roi), phát hin điểm nóng/ lnh, đẳng nhit等温线,sự khác bit
chc n董tự ng (lựa chn) ly nét, nh, thang vo, di vo, NUC, nhn dng ng kính, ti u nh, trình tự cnh báo
phn mom SmartView® 有限公司
Ngôn ngữ hỗ tr Tiếng交会,Tiếng哈兰,Tiếng安,Tiếng Phần局域网,Tiếng Phap, TiếngĐức, Tiếng匈牙利,Tiếng Y, Tiếng Nhật, Tiếng Han, Tiếng英航局域网,Tiếng BồĐao Nha Tiếng Nga, Tiếng Trung giản thể,Tiếng泰禁令Nha Tiếng thụYĐển, Tiếng Trung Phồnểva Tiếng thổNhĩKỳ
Bảo行 2 nă米

型号:相机nhit Fluke TiX6雷竞技app20

FLK-TiX620 30hz

摄像头h - ng ngowi Fl雷竞技appuke TiX620 30hz

Gồm有限公司:

  • mutt pin socc
  • srsc pin và bộ nguydn . cn
  • Bộ nguyen @ cn AC
  • Bộ zyncoc thẻ SD
  • Nắp bo vệ ng kính
  • Dây特约tay và特约cổ
  • 途易đựng
  • phiu bhành và hng dẫn an toàn
  • chng nhn hiu chun
FLK-TiX620 9hz

摄像头h - ng ngowi Fl雷竞技appuke TiX620 9hz

Gồm有限公司:

  • mutt pin socc
  • srsc pin và bộ nguydn . cn
  • Bộ nguyen @ cn AC
  • Bộ zyncoc thẻ SD
  • Nắp bo vệ ng kính
  • Dây特约tay và特约cổ
  • 途易đựng
  • phiu bhành và hng dẫn an toàn
  • chng nhn hiu chun