摄像头nhit TiX640 của Fluke雷竞技app
Tính nongng chính
- tin hành kiểm tra từ khong cách an toàn mà vẫn có cái nhìn cn cnh vi tính nungthu phóng kthut số 32 ln có trên camera。
- chernn cách thc truyn n li nht cho ng dng của bn: Các cổng dữ liu của camera: truyn nh: thẻ SD, usb2.0, ra video DVI-D (HDMI)。Giao din tiêu chun GigE vision và RS232 sn có vào nm 2015。phn mom SmartView®:thẻ SD。USB 2.0, giao din tiêu chun GigE Vision và RS232 sn có vào nm 2015。
- bn sẽ có nhng tm nh IR-Fusion®sắc nét hn bao giờ ht vi mut camera ánh sáng khkin 8 MP。
- Các tùy chencn xem linh hot cho tính nongng xem trong trường nhìn vi kính ngắm dùng ngoài trời。
- Các nút có thể lp trình xác。
- nhng camera cm tay duy nht có thể phân cửa sổ phụ n tỉ lệ khung 240 Hz cho các ng dng tân tin (tùy chn thêm vào)。
Phân cửa sổ phụ là gì?
他们đổi nhit độ nhanh và t ngut có thể là t phn then chount của phân tích nht nh。Các camera Dòng Chuyên gia (TiX1000, TiX660 và TiX640) cung cp chđộ tùy chPhân cửa sổ phụ (smonn có khi mua camera)。Tính nong này thường chỉ có yiwu nhng camera h . ng ngoi c làm mát。Sửdụng những陈tựhồng非政府组织ạ我不曹phep ngườ我粪ghi chep lạva phan tich健ều khung dữ李ệu tren từng小季爱雅để嗨ểu tốt hơn cac塞尔đổ我公司ệtđộđột ngột。
Các tỉ lệ khung sau smonn có như là tùy chernn thêm vào cho相机:
- Tùy checonn 1: 384 x 288 (120 fps)
- Tùy chibmc 2: 640 x 120 (240 fps)
Tổng quan sn phm: Camera nhit TiX640 của Flu雷竞技appke
Hãy xem nhng tm nh tuyt vời。雷竞技appXem视频
Xem bộ su tp h - ng ngoi
Xem bn ang bỏ lỡ u gì。
|
|
|
|
|
EverSharp là gì? chđộ EverSharp tn dng mô tơ ly nét để chp nhiu nh từ nhiu tiêu cự vi mutt cú bm nút。t Sửdụng cac星期四ậtoanđặc biệt, ph值ần mềm SmartView®年代ẽkết hợp cacảnh chụp từ健ều越南计量cựva tạo mộảnh公司气tiết Sắc净khong chỉcủ越南计量đ我ểđầu马con nang曹见到năng lấy净củcac thanh phần xung quanh越南计量đ我ểm。nhng tm nh h . ng ngoi này có kt qurt n t。 bin nhng tm nh tuyt vi thành nhng tm nh đẹp mắt。chchon ng kính tùy chchon t nht cho các ng dng của bn。ly thông tin chi tit của các sn phm liên quan bên phi, hoặc trong danh sách lit kê y, hãy xem cui tab Mẫu và phụ tùng。 |
Thông số kthut: Camera nhit TiX640 của Fluk雷竞技appe
cht ng nh | |||
IFOV (độ phân gii không gian) | 0,8 mRad | ||
Độ phân gih (điểm nh) | 640 x 480 (307.200 điểm nh) | ||
Tỉ lệ khung @ độ phân gii nh ti pa) | 60 và 9hz | ||
超分辨率与动态超分辨率(nâng cao độ phân gii) | Khong | ||
Các chđộ Phân cửa sổ phụ smounn có - các tùy chounn không smounn có các mẫu 9hz:(thêm vào lúc đặt hàng) | Tùy checonn 1: 384 × 288 (120 fps) Tùy chencn 2: 640 × 120 (240 fps) |
||
Trường nhìn (FOV) vi kính tiêu chun 30mm | 30,9°x 23,1° | ||
Độ nhy nhit (NETD) | ≤0,03°C nhit độ m C tiêu 30°C (30 mK) | ||
phlm vi quang phổ | 7,5 μ m n 14 μ m |
kt ni không dây | |||
tng thích Fl雷竞技appuke Connect® | Có, vi Thẻ WiFi SD F雷竞技appluke Connect®,chỉ sn có trong nhng vùng c chng nhn phê duyt |
Công nghệ IR-Fusion® | |||
chđộ AutoBlend™ | 有限公司 | ||
chđộ xem | Ảnh trong nh, pha trounn liên tc, báo màu (phía trên và phía di nhit độ xác nh người dùng) |
Hệ tiêu điểm | |||
Tính nongng l nét tự nungng LaserSharp® | Khong | ||
l y nét tự ng | 有限公司 | ||
ly nét bằng tay | Có, chỉ vi cú chm tay để có tm nhìn hẹp hn | ||
Tính南京吉甲tiêu EverSharp | Có, tính nung ghi Đa tiêu chp nhng tm nh từ nhiu tiêu cự khác nhau và kt hp chúng vào mut nh hiển thtng vt thể cho cht lt nht |
Đo nhit độ | |||
Dảiđo | -40°C n +1200°C(-40°F n 2192°F) | ||
Độ chính xác | ±1.5°C hoặc±1.5% | ||
chc nongng chỉnh sửa | Độ phn xạ (bằng tay hoặc bng vt liu) | ||
全民健康保险实施Hệ年代ố局域网truyền,ệtđộ莫伊trườngđộẩ米深处(图伊chọn) |
chp nh và lu dữ liu | |||
Lưuảnh /视频 | Thẻ nhớ SDHC | ||
Giao din cho tính nongtruyn h/dữ liu | Hỗ trtrong các cổng dữ liu của camera: truyn nh: thẻ SD, USB 2.0, u ra video DVI-D (HDMI) Giao din tiêu chun GigE vision và RS232 sn có vào nm 2015 | ||
phn mom SmartView®:thẻ SD。USB 2.0, giao din tiêu chun GigE Vision và RS232 sn có vào nm 2015。 |
Thông số kthut chung | |||
Con trỏ激光 | Có, lp激光:2 | ||
Máy ovo khong cách激光 | Khong有限公司 | ||
男人hinh | Màn hình màu TFT 5.6”ln n, độ phân gii điểm nh 1280 x 800, Thích hp cho vn hành trong ánh sáng ban ngày | ||
Định va lý | GPS tích hlý | ||
相机ánh sáng khkin kthut số | Độ phân gii lên n 8 triu điểm nh cho ghi nh và video | ||
Thu phóng kthut số | Thu phóng kthut số lên n 32 ln | ||
Chú thích bằng chữ | 有限公司 | ||
Chú thích bằng ginói | 有限公司 | ||
我thanh | Micrô và loa phóng thanh tích hp cho chú thích bằng ginói | ||
Chuyển đổi A/D | 16位 | ||
Nguồnđ我ện | Bên ngoài: 12 VDC…24伏直流电 引脚:引脚摄像机视频楚立纶 |
||
Các pin thông minh có thể thay thvi chỉ báo mc LED | Một | ||
nhivstore độ vn hành | -25°C n +55°C(-13°F n 131°F) | ||
nhit độ lu | -40°C n +70°C(-40°F n 158°F) | ||
Độẩ米 | Độ m tng i từ 10% n 95%, không ngng tụ | ||
弗吉尼亚州đập | vn hành: 25G, IEC 68-2-29 | ||
Độ响 | vn hành: 2G, IEC 68-2-6 | ||
lp bo vệ | IP54 | ||
Tiện dụng | Máy码头视频 | ||
京族ngắ米 | Khong有限公司 | ||
Kích thc (vi ng kính chun 30 mm) | 206毫米x 125毫米x 139毫米(8,1英寸x 4,9英寸x 5,5英寸) | ||
trng lng (vi các ng kính chun 30 mm) | 1,4公斤(3,2磅) | ||
chc nungvko (lựa chn) | 简介:ềuđ我ểđo & Khu vựcưu tien (ROI),酷毙了嗨ệnđ我ể侬/ lạnh,đườngđẳng健ệt,好dạng, saiố | ||
chc n董tự ng (lựa chn) | Lấy净,ảnh, mức, dảiđo, NUC, nhậnống京族,tố我ưuảnh,陈tự包 | ||
phn mom SmartView® | 有限公司 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng交会,Tiếng哈兰,Tiếng安,Tiếng Phần局域网,Tiếng Phap, TiếngĐức, Tiếng匈牙利,Tiếng Y, Tiếng Nhật, Tiếng Han, Tiếng英航局域网,Tiếng BồĐao Nha Tiếng Nga, Tiếng Trung giản thể,Tiếng泰禁令Nha Tiếng thụYĐển, Tiếng Trung Phồnểva Tiếng thổNhĩKỳ | ||
Bảo行 | 2 nă米 |
型号:相机nhit TiX640 của Fluke雷竞技app
相机h . ng ngoi TiX640 60hz (640x480) của Fluke雷竞技app
保gồm:
- Pin có thể sc li (1)
- srsc pin và bộ nguydn . cn
- Bộ nguyen @ cn AC
- Bộ zyncoc thẻ SD
- Thẻ FC SD cho 雷竞技appFluke Connect®(không smonn có t c gia)
- Nắp bo vệ ng kính
- Dây特约tay và特约cổ
- 途易đựng
- phiu bhành và hng dẫn an toàn
- chng nhn hiu chun
- Bản sổ泰hướng dẫn Bằng tiếng安va tiếng Trung Giảnể
相机h . ng ngoi TiX640 9hz (640x480) của Fluke雷竞技app
保gồm:
- Pin có thể sc li (1)
- srsc pin và bộ nguydn . cn
- Bộ nguyen @ cn AC
- Bộ zyncoc thẻ SD
- Thẻ FC SD cho 雷竞技appFluke Connect®(không smonn có t c gia)
- Nắp bo vệ ng kính
- Dây特约tay và特约cổ
- 途易đựng
- phiu bhành và hng dẫn an toàn
- chng nhn hiu chun
- Bản sổ泰hướng dẫn Bằng tiếng安va tiếng Trung Giảnể